So sánh:
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội | ||
| Địa điểm | Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 280.89 | 260,87 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 24/01/1998 | 06-Jan-1999 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 80% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Central of Ha Noi: 6km; | ||
| Hàng không | Noi Bai Airport: 16km | ||
| Xe lửa | Phu dien railway Station: 3km | ||
| Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 121km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | K>0,9 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 38m, 6 lands | |
| Đường nhánh phụ | 24m, 2 lands | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | Lưới điện quốc gia | ||
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 120 -130USD | |
| Thời hạn thuê | 2049 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 0,25ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 4USD | |
| Thời hạn thuê | 2 yearly | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000m2 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.8 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Insurance | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội | |

