So sánh:
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | |||
| Địa điểm | Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 280.89 | 391 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
| Thời gian vận hành | 24/01/1998 | 50-70 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT | ||
| Ngành nghề chính | Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới… | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 50% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | to Ha Noi city: 10km | ||
| Hàng không | To Noi Bait Airport:38km | ||
| Xe lửa | yes (8km) | ||
| Cảng biển | to Hai Phong Sea Port 110km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes: 30 m | |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 13,5m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 3x63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 3.000m3/days | |
| Công suất cao nhất | 36.000m3/days | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80-100USD | |
| Thời hạn thuê | 50-70 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 16 | |
| Thời hạn thuê | 5 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.5USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội | |

