Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ lớn (Cholimex)
Địa điểm Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 201ha 217.7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 2058 2010
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Công nghiệp sạch, công nghiệp không gây ô nhiễm nguồn nước; về ô nhiễm tiếng ồn, khói bụi cho phép mức độ cấp IV và V
Tỷ lệ lấp đầy 65% 0 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hải Dương 30km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km
Hàng không Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 8 km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 30km Ga Sài Gòn: 15km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km Cảng Sài Gòn: 17km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m (4 làn) Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22m - 31m (2 làn) Width: 16m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất 5.600 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 25.000 m3/ngày đêm 30000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000 m3/ngày đêm 15000 m3/ngày-đêm
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2058 2060
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/ năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.7 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch