Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam
|
Công ty cổ phần Việt Nam - Korea |
Địa điểm
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
|
Xã Từ Đà, An Đạo, huyện phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
201ha |
100 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
70ha |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
Đang cập nhật |
|
Thời gian vận hành
|
2058
|
2015 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Đang cập nhật
|
|
Ngành nghề chính
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hải Dương 30km
|
To Hanoi City: 90km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
Cách ga Hải Dương 30km
|
yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km
|
Hai Phong port:180km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34m (4 làn) |
Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22m - 31m (2 làn) |
Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
|
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
8000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.500m3/ ngày đêm |
6500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70-90 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2065 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.7 USD/m2/ năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD/kWh |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD/kWh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD/kWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.65 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.7 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ
|