Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
Địa điểm Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM
Diện tích Tổng diện tích 201ha 319.16
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 2058 2012
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 65% 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hải Dương 30km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km
Hàng không Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 30km Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m (4 làn) Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22m - 31m (2 làn) Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất Đang cập nhật
Công suất cao nhất Đang cập nhật 12000 m3/ngày đêm.
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.500m3/ ngày đêm 9000 m3/ngày đêm.
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2058 2062
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/ năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.7 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch