Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam
Địa điểm Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 201ha 400
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 2058 2016
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 65% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hải Dương 30km To Hanoi City: 80km
Hàng không Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 30km yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m (4 làn) Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22m - 31m (2 làn) Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 30MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 5.600 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 25.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2058 2066
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/ năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.7 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch