Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
Địa điểm Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 201ha 319
Diện tích đất xưởng 262
Diện tích còn trống 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 2058 2016
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất
Tỷ lệ lấp đầy 65% 90
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hải Dương 30km Đà Nẵng: 70km
Hàng không Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km Sân bay Chu Lai: 5km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 30km Ga Tam Kỳ: 26km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km Cảng Dung Quất: 3km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m (4 làn) Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22m - 31m (2 làn) Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất Đang cập nhật
Công suất cao nhất Đang cập nhật 31000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.500m3/ ngày đêm 25000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2058 2066
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/ năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.7 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch