Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương

Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam Công Ty Cổ Phần Đại An
Địa điểm Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 201ha 174 ha
Diện tích đất xưởng 170ha
Diện tích còn trống 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật 10%
Thời gian vận hành 2058 2003-2053
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 65% 0.95
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hải Dương 30km Cách trung tâm Hà Nội 50Km
Hàng không Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km To Noi Bai International airport: 80 km;
Xe lửa Cách ga Hải Dương 30km YES
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km Hai Phong port: 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính 34m (4 làn) Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22m - 31m (2 làn) Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 30MVA
Nước sạch Công suất Đang cập nhật 20.000m3/days
Công suất cao nhất Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.500m3/ ngày đêm 5.000m3/days
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD 55 - 68 USD/m2
Thời hạn thuê 2058 2053
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2/ năm 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.7 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch