Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cơ khí ô tô - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Cơ khí ô tô - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Cổ Phần Hòa Phú Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước
Địa điểm Xã Hòa Phú và xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 99.34 1686
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2014 1996
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Định hướng phát triển các ngành công nghiệp trọng yếu, ưu tiên ngành cơ khí ô tô, cơ khí chế tạo, điện, điện tử, các ngành công nghiệp phụ trợ… Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,…
Tỷ lệ lấp đầy 85 % 90 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 40 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 30 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Cát Lái: 45 km Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 28m, Number of lane: 6 lanes Width: 40m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 20MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 2500 m3/ngày 45000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2150 m3/ngày 18000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2064 2046
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cơ khí ô tô - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch