Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công Ty Cổ Phần Hòa Phú
|
Công Ty Cổ Phần Đại An |
Địa điểm
|
Xã Hòa Phú và xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
99.34 |
135.96 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
170ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2014
|
2003-2053 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Định hướng phát triển các ngành công nghiệp trọng yếu, ưu tiên ngành cơ khí ô tô, cơ khí chế tạo, điện, điện tử, các ngành công nghiệp phụ trợ…
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
85 %
|
0.95 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 40 km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 30 km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
Yes
|
YES |
Cảng biển
|
Cảng Cát Lái: 45 km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 28m, Number of lane: 6 lanes |
Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
20MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
2500 m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2150 m3/ngày |
5.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cơ khí ô tô - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương
|