Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lí Dự án Đầu tư Xây dựng các khu và tuyến công nghiệp Vĩnh Long
|
|
Địa điểm
|
Xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
|
Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
200 ha |
210,54ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến các loại súc sản, thuỷ, hải sản; sản xuất thuốc phòng bệnh chữa bệnh cho gia súc, gia cầm; vật liệu xây dựng, gốm, sứ, kho bãi, dịch vụ, xi măng; chế biến lương thực, thực phẩm; cơ khí
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 120 km
|
to Rach Gia city: 15km
Ho Chi Minh City: 260km |
Hàng không
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
|
to TanSon Nhat Airport:265km |
Xe lửa
|
Yes
|
|
Cảng biển
|
Cảng Vĩnh Long: 3 km, cảng Bình Minh: 10km, cảng Cần Thơ: 15 km
|
Rach Gia port 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
9.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-40 USD |
15 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long
|
Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
|