Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Gò Dầu - Đồng Nai

Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Gò Dầu - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí Dự án Đầu tư Xây dựng các khu và tuyến công nghiệp Vĩnh Long Công ty Phát triển Khu công nghiệp Biên Hòa (Sonadezi)
Địa điểm Xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 210 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến các loại súc sản, thuỷ, hải sản; sản xuất thuốc phòng bệnh chữa bệnh cho gia súc, gia cầm; vật liệu xây dựng, gốm, sứ, kho bãi, dịch vụ, xi măng; chế biến lương thực, thực phẩm; cơ khí Công nghiệp sản xuất nhựa và chất dẻo; cơ khí và sản xuất cấu kiện kim loại; sản xuất gốm sứ và vật liệu xây dựng; sản xuất phân bón và hóa chất;chế biến khí hóa lỏng và nhựa đường
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 120 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 67 km, thành phố Biên Hòa: 42 km
Hàng không Cách sân Bay Cần Thơ 15 km Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 12 km
Xe lửa Yes Ga Biên Hòa: 42 km; ga Sóng Thần: 54 km
Cảng biển Cảng Vĩnh Long: 3 km, cảng Bình Minh: 10km, cảng Cần Thơ: 15 km Cảng Gò Dầu: 0.5 km; cảng Vũng Tàu: 40 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 10000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-40 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2045
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long Khu công nghiệp Gò Dầu - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch