Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh vs Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương

Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh vs Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam Công ty TNHH Phú Mỹ
Địa điểm Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 162.92
Diện tích đất xưởng 196 Ha
Diện tích còn trống 190ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Chế biến Lương thực Càng Long, Công ty TNHH J & H Vina
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 10% 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 128 km; Tra Vinh city: 14km Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 136km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km
Xe lửa To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km
Cảng biển Saigon Sea Port: 134km to seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 80 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 20000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch