| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 200 ha | 352.5 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng | 196 Ha |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống | 190ha |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại | Chế biến Lương thực Càng Long,  Công ty TNHH J & H Vina |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác | Công nghiệp chế biến nông lâm sản; sản xuất đồ gỗ; chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón; sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 10% | 0.5 | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 128  km; Tra Vinh city: 14km | To Ho chi Minh City 51 km, | 
                                                
                                                        | Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 136km | To Airport Tan Son Nhat 55 km | 
                                                
                                                        | Xe lửa |  | To station Song Than 39 km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Saigon Sea Port: 134km | To seaport Tan Cang  61 km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Width: 38m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Width: 24m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 40 MVA | 2x40 MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | 14000m3/ngày đêm | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | 10000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 35 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 50 years | 2062 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 3 months | 0.1 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 4 USD | $3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh | Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương |