So sánh:
Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh |  |  | |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam | |
| Địa điểm | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 200 ha | 120 ha | 
| Diện tích đất xưởng | 196 Ha | ||
| Diện tích còn trống | 190ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Chế biến Lương thực Càng Long, Công ty TNHH J & H Vina | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác | Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 10% | 70% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 128 km; Tra Vinh city: 14km | To Ho Chi Minh city: 153 km; Can Tho city: 14km | |
| Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 136km | To Tan Son Nhat Airport: 156km | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Saigon Sea Port: 134km | Saigon Sea Port: 154km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes | 
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
| Công suất nguồn | 40 MVA | 40 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | 40m3/ha/day | 
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 50 USD | 
| Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 3 months | 5% | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 | 
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh | Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh | |
 
                             
                             
                             
                             
                             
                    