Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng vs Khu công nghiệp Thanh Hà - Hòa Bình

Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng vs Khu công nghiệp Thanh Hà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Cao Bằng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hòa Bình
Địa điểm xã Chu Trinh, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 80 300
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Gang thép Cao Bằng
Ngành nghề chính Kho hàng, bến, bãi và kho trung chuyển hàng hóa,sản xuất, chế biến nông, lâm, thủy hải sản, hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ XNK Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi city: 274km To Hanoi City: 80km
Hàng không To Ha Noi Airport: 280km To Noi Bai International airport: 100km;
Xe lửa yes
Cảng biển To Haiphong Port: 327km Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 30MVA
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/day) 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (TCVN 5945:2005) 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 3 years 5 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly yearly
Scale of factory N/A N/A
Đặt cọc 3 months 5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty Cấp nước Cao Bằng Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng Khu công nghiệp Thanh Hà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch