Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Cao Bằng
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Minh Quang |
Địa điểm
|
xã Chu Trinh, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
80 |
266 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP Gang thép Cao Bằng
|
|
Ngành nghề chính
|
Kho hàng, bến, bãi và kho trung chuyển hàng hóa,sản xuất, chế biến nông, lâm, thủy hải sản, hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ XNK
|
Chế biến nông, thủy hải sản, kho đông lạnh, kho hàng khô, hàng may mặc, giày da, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp ô tô, điện tử, công nghiệp nhựa, sản xuất thép |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.3
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi city: 274km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 24km |
Hàng không
|
To Ha Noi Airport: 280km
|
Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 30km |
Xe lửa
|
|
Cách ga Sài Gòn 20km |
Cảng biển
|
To Haiphong Port: 327km
|
Cách cảng Sài Gòn 23km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 500/220KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
(TCCN: 40m3/ha/day) |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/day (TCVN 5945:2005) |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
3 months |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
3 years |
5 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Scale of factory
|
N/A |
N/A |
Đặt cọc
|
3 months |
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Công ty Cấp nước Cao Bằng |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng
|
Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Long An
|