Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng vs Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng

Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng vs Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Cao Bằng Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Cao Bằng
Địa điểm xã Chu Trinh, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng xã Chu Trinh, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Diện tích Tổng diện tích 80 80
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Gang thép Cao Bằng Công ty CP Gang thép Cao Bằng
Ngành nghề chính Kho hàng, bến, bãi và kho trung chuyển hàng hóa,sản xuất, chế biến nông, lâm, thủy hải sản, hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ XNK Kho hàng, bến, bãi và kho trung chuyển hàng hóa,sản xuất, chế biến nông, lâm, thủy hải sản, hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ XNK
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 0.3
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi city: 274km To Hanoi city: 274km
Hàng không To Ha Noi Airport: 280km To Ha Noi Airport: 280km
Xe lửa
Cảng biển To Haiphong Port: 327km To Haiphong Port: 327km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/day) (TCCN: 40m3/ha/day)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (TCVN 5945:2005) 2.000m3/day (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê 3 years 3 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly yearly
Scale of factory N/A N/A
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1000m2 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty Cấp nước Cao Bằng Công ty Cấp nước Cao Bằng
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng Khu công nghiệp Chu Trinh - Cao Bằng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch