Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Chu Lai Trường Hải - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam

Khu công nghiệp Chu Lai Trường Hải - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp và đô thị Chu Lai - Trường Hải Công ty TNHH An Thịnh Quảng Nam
Địa điểm Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam Xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 250 211.26
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, công nghiệp phụ trợ phục vụ ngành sản xuất ôtô; sản xuất, lắp ráp ôtô, xe máy và các phương tiện vận tải Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí;Công nghiệp lắp ráp điện tử; sản xuất chế biến nông, lâm, thực phẩm; gia công chế biến hàng xuất khẩu…
Tỷ lệ lấp đầy 40%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City : 70km cách thành phố Đà Nẵng: 32km
Hàng không To International airport Da Nang : 70km cách sân bay Đà Nẵng 40km
Xe lửa To Tam Ky station : 10km cách ga Tam Kỳ: 30km
Cảng biển To seaport Tam Hiep: 10 km cách cảng Tam Hiệp: 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 25 USD
Thời hạn thuê 2066 2066
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý loại B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Chu Lai Trường Hải - Quảng Nam Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch