So sánh:
Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP | |
Địa điểm | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 124.4 ha | 344 |
Diện tích đất xưởng | 237 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2004 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP | |
Ngành nghề chính | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 69% | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
Xe lửa | Ga Bình Triệu: 75.4 km | ||
Cảng biển | Cảng Phước Long: 86 km | To Saigon Sea Port: 110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 600 m3/ngày đêm | (TCVN 5945:2005) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 28 USD | 60-100 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 2 | |
Thời hạn thuê | 3 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước | Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước |