Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai

Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành Công ty Cổ phần SONADEZI Long Thành
Địa điểm xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 124.4 ha 488 ha
Diện tích đất xưởng 309,13 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2004 2004
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành Acrowel Việt Nam, Aurole Fine Chemical Products, Bosch, Olympus, Ajinomoto, Daemyung Chemical
Ngành nghề chính Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế
Tỷ lệ lấp đầy 69% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km
Xe lửa Ga Bình Triệu: 75.4 km Ga Biên Hoà: 15 km
Cảng biển Cảng Phước Long: 86 km Cảng Gò Dầu: 23 km, cảng Phú Mỹ: 35 km, cảng Vũng Tàu: 63km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 600 m3/ngày đêm 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 28 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 2054
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch