Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera
Địa điểm xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 2287 ha 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha)
Diện tích đất xưởng 1556 ha Từ 1000 m2
Diện tích còn trống 500 ha 0
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2008 2005
Nhà đầu tư hiện tại 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin Đang cập nhật
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Tỷ lệ lấp đầy 50% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56 Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’)
Hàng không Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km;
Xe lửa yes Cách ga Bắc Ninh 9 km
Cảng biển Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km Cách cảng Hải Phòng 120 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Địa chất tốt
Giao thông nội khu Đường chính Width:54m, Number of lane: 4 lanes 23.5m - 31m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes 13.5m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV 110/220KV
Công suất nguồn 2x63MVA 9x63MVA
Nước sạch Công suất 75.000m3/day 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 36.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 45.000m3/day 12.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 105 USD
Thời hạn thuê 2058 2059
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán yearly/ single payment Đang cập nhật
Đặt cọc 6 months Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 1ha
Xưởng 3-5 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.9 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Đang cập nhật
Chi tiết Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch