Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC TNI Holdings Vietnam
Địa điểm xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 2287 ha 163.36
Diện tích đất xưởng 1556 ha
Diện tích còn trống 500 ha
Tỷ lệ cây xanh 7,24%
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean)
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
Tỷ lệ lấp đầy 50% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56 Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km
Hàng không Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km
Xe lửa yes yes
Cảng biển Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width:54m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220/500KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 2x63MVA 2x25MW
Nước sạch Công suất 75.000m3/day 16000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 45.000m3/day 12000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2058 2063
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment yearly/ single payment
Đặt cọc 6 months 5%
Diện tích tối thiểu 1 1ha
Xưởng 3-5 USD $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch