Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Tập đoàn FLC
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương |
Địa điểm
|
Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Cẩm Giàng, Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
131 |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
2016 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ
|
May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0 %
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài: 35 km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai
|
YES |
Cảng biển
|
Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22kV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25 MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
10.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
5000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2500 m3/ngày |
3.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2066 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
|