So sánh:
Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) | ||
Địa điểm | Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 184.07 | 357 |
Diện tích đất xưởng | 118.1 | ||
Diện tích còn trống | Updating | ||
Tỷ lệ cây xanh | 20% | ||
Thời gian vận hành | 2062 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... | Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 2,1% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Cách ga Hải Phòng 45km | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 45km | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 35m - 2 làn | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 12m - 2 làn và 28m - 2 làn | Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Updating | ||
Nước sạch | Công suất | Updating | |
Công suất cao nhất | Updating | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5200m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 40-50 USD |
Thời hạn thuê | 2062 | 2058 | |
Loại/Hạng | Updating | Level A | |
Phương thức thanh toán | Một lần | 12 months | |
Đặt cọc | 5% Giá trị thuê đất | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Không có | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 1.555 VNĐ/kwh | 0.1 USD |
Bình thường | 2.871 VNĐ/kwh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kwh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.000VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.4 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Updating | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình | Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình |