Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO)
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng |
Địa điểm
|
Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
184.07 |
289.35ha |
Diện tích đất xưởng
|
118.1 |
Đang cập nhật |
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
20% |
|
Thời gian vận hành
|
2062
|
Năm 2055 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood...
|
Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)… |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch...
|
Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
2,1%
|
75% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km
|
Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km |
Xe lửa
|
Cách ga Hải Phòng 45km
|
Cách ga Đà Nẵng 19 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 45km
|
Cách cảng biển Tiên Sa 25 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
35m - 2 làn |
15m (2 làn) |
Đường nhánh phụ
|
12m - 2 làn và 28m - 2 làn |
10,5m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
Updating |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Updating |
5000 m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
Updating |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5200m3/ngày đêm |
2000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
90 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2062 |
2055 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
5% Giá trị thuê đất |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0,4 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
1.555 VNĐ/kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
2.871 VNĐ/kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.000VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy nước Hải Vân |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.4 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
C (QCVN40-2011) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
B - QCVN 40:2011/BTNMT |
Phí khác
|
Updating
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
|
Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
|