Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần IMG Phước Đông
|
Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long |
Địa điểm
|
huyện Cần Đước, Long An
|
Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
128,8ha |
714ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
|
485,13ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Updating |
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ
|
Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
32% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km
|
Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km |
Xe lửa
|
|
Ga Uông Bí 10km |
Cảng biển
|
Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km
|
Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
22m ; 4-6 làn xe |
Updating |
Đường nhánh phụ
|
11-14m ; 2 làn xe |
Updating |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV – (16 cộng 40)MVA |
110 kV |
Công suất nguồn
|
63MW |
189 MW |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/ ngày đêm |
27.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/ngày đêm |
24.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước
|
VNPT, Fiber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
125$-150$/m2 |
85 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
50 năm |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5% |
Updating |
Đặt cọc
|
|
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
5000m2 trở lên |
1ha |
Xưởng
|
2.8 - 3.5 usd/m2/tháng
|
Updating |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,35 USD/m2 |
1 USD/m2/year |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
theo khung giá của nhà nước |
0.111 USD/KWh |
Bình thường
|
theo khung giá của nhà nước |
0.061 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
theo khung giá của nhà nước |
0.039 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
theo khung giá của nhà nước |
0.557USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
Updating |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0,35$/m3 |
0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
loại B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A ( TCVN) |
Updating |
Phí khác
|
có
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An
|
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
|