Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam
|
Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore |
Địa điểm
|
huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
660 |
500 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
166,8 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
15% |
Thời gian vận hành
|
25/04/2014
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Ngân Hà; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH May mặc Hoa Lợi Đạt (Việt Nam); Công ty TNHH Nhuộm Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam; Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam……
|
Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill |
Ngành nghề chính
|
công nghiệp phát triển đa ngành, chủ yếu bố trí các nhà máy công nghiệp đa ngành nghề, công nghiệp hoàn thiện sản phẩm dệt may, công nghiệp dệt may và phụ trợ dệt may
|
Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
24%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hà Nội 290 km; Cách Quốc lộ 18A khoảng 08 km
|
To HCM City: 23km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 290km; Cách sân bay Cát Bi (TP. Hải Phòng) khoảng 200km; Cách sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh) khoảng 60km.
|
To Tan Son Nhat Airport20km |
Xe lửa
|
|
To Sai Gon Station 25km |
Cảng biển
|
Liền kề khu cảng biển Hải Hà (Theo quy hoạch đón tải trọng tàu: 30.000-80.000 DWT; Công suất 30-45 triệu tấn/năm); Cách cảng Cái Lân (Hạ Long, Quảng Ninh) khoảng 140km (Trọng tải đón tàu hàng rời 05 vạn tấn; hàng •container 3000 TEU); Cách cảng Hải Phòng (TP. Hải Phòng) khoảng 200km (Trọng tải đón tàu hàng rời 2,5 vạn tấn; hàng container 1000 TEU); Cách cảng Phòng Thành (Quảng Tây – Trung Quốc) khoảng 80km (năng lực bốc xếp hàng hoá tổng hợp trên 212 triệu tấn/năm).
|
To Cat Lai Seaport 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
220 kV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
(2x250 3x63)MVA |
141 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
40.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
30.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
80-120 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2058 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
|
0,5 ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
1000m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
|
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
|
0.1 USD |
Bình thường
|
|
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
|
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
|
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
|
Insurance: Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh
|
Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương
|