Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng |
Địa điểm
|
Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
|
Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
450 ha |
1600 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2019
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
|
Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
32 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 110km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:120km
|
To Noi Bai International airport: 130km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Hai Phong port: 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Độ chặt k90 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 90-80m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes |
Width: 56-26m, 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
200MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
8000m3/ngày đêm |
69000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6500m3/ngày đêm |
39000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
|