Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
|
Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ |
Địa điểm
|
Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
|
Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
450 ha |
200 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2019
|
2055 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
42% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 110km
|
Cách Hà Nội 71km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:120km
|
Cách Sân bay Nội Bài 60km |
Xe lửa
|
yes
|
Cách Ga Việt Trì 19km |
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Cách Cảng Hải Phòng 190km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đang cập nhật |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes |
Đang cập nhật |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
22kV và 35kV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
2 x 20 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
8000m3/ngày đêm |
Đang cập nhật |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6500m3/ngày đêm |
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
4.900VNĐ/m2/năm |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2055 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
10% |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Đang cập nhật |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/kWh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kWh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Phí khác
|
Yes
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
|