Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ

Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn Chưa có
Địa điểm Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 450 ha 350 ha
Diện tích đất xưởng 269.49ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2019
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 30% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 110km Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km
Hàng không To Noi Bai International airport:120km Cách Sân bay Nội Bài 80km
Xe lửa yes Cách Ga Việt Trì 30km
Cảng biển Hai Phong port:170km Cách Cảng Hải Phòng 200km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes 22.5m (2 làn)
Đường nhánh phụ Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes 9m - 11m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 22kV
Công suất nguồn 40 MVA 90,35 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm 10.960m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày đêm 6.960 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD Chưa có
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty cấp nước Phú Thọ
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch