Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
|
Công ty cổ phần Việt Nam - Korea |
Địa điểm
|
Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
|
Xã Từ Đà, An Đạo, huyện phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
450 ha |
100 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2019
|
2015 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 110km
|
To Hanoi City: 90km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:120km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
yes
|
yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Hai Phong port:180km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 44.5m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 11.25 m, Number of lane: 2lanes |
Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
12.000m3/ngày đêm |
8000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.500m3/ngày đêm |
6500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2065 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ
|