Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
Diện tích Tổng diện tích 450 ha 61.7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2019 2000
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án 29
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 30% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 110km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km
Hàng không To Noi Bai International airport:120km Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km
Xe lửa yes Yes
Cảng biển Hai Phong port:170km Cảng Sài Gòn: 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm 7000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày đêm 3000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 90 USD
Thời hạn thuê 50 years 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch