Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương

Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn Công ty TNHH Đại Dương
Địa điểm Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 450 ha 136ha
Diện tích đất xưởng 101.53 ha
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2019 2007
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ
Tỷ lệ lấp đầy 30% Updating
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 110km Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km
Hàng không To Noi Bai International airport:120km Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km
Xe lửa yes Cách ga Cao Xá 2km
Cảng biển Hai Phong port:170km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 44.5m, Number of lane: 4 lanes 30 - 33m
Đường nhánh phụ Width: 11.25 m, Number of lane: 2lanes 13,5 - 17,5m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 2 nguồn cung 22KV và 35 KV
Công suất nguồn 40 MVA Updating
Nước sạch Công suất 20.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 12.000m3/ngày đêm Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.500m3/ngày đêm 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 90 USD/ m2
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 10% Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 10.000m2
Xưởng $3 Updating
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 20.000 VNĐ/m2/ năm
Phương thức thanh toán yearly Updating
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 3.383 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 1.853 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.210 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 18.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011)
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch