Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
|
Công ty cổ phần COMA18 |
Địa điểm
|
Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
450 ha |
165 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
123ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
12,1ha |
Thời gian vận hành
|
2019
|
2010 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
87 nhà đầu tư đến từ 15 nước |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 110km
|
Cách trung tâm Hà Nội: 60km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:120km
|
To Noi Bai International airport:73 km |
Xe lửa
|
yes
|
YES |
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 44.5m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 11.25 m, Number of lane: 2lanes |
Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
7.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
12.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.500m3/ngày đêm |
5.200m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2060 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương
|