Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương
|
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ lớn (Cholimex) |
Địa điểm
|
Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
150 |
217.7 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2016
|
2010 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Công nghiệp sạch, công nghiệp không gây ô nhiễm nguồn nước; về ô nhiễm tiếng ồn, khói bụi cho phép mức độ cấp IV và V |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
0 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 80 km;
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 8 km |
Xe lửa
|
YES
|
Ga Sài Gòn: 15km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 50km
|
Cảng Sài Gòn: 17km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
30000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
15000 m3/ngày-đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2066 |
2060 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 - Thành phố Hồ Chí Minh
|