Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước |
Địa điểm
|
Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
150 |
1686 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2016
|
1996 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
90 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 80 km;
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km |
Xe lửa
|
YES
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 50km
|
Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
45000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
18000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2066 |
2046 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
|