Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương
|
Công Ty Cổ Phần Đại An |
Địa điểm
|
Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
150 |
174 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
170ha |
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2016
|
2003-2053 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
0.95 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 80 km;
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
YES
|
YES |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 50km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000 m3/day |
20.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
5.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2066 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương
|