Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương

Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Hải Dương Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam
Địa điểm Cẩm Giàng, Hải Dương Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 150 201ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 2016 2058
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật
Ngành nghề chính May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
Tỷ lệ lấp đầy 70% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội 50Km Cách thành phố Hải Dương 30km
Hàng không To Noi Bai International airport: 80 km; Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km
Xe lửa YES Cách ga Hải Dương 30km
Cảng biển Hai Phong port: 50km Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes 34m (4 làn)
Đường nhánh phụ Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes 22m - 31m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22KV
Công suất nguồn 30MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 10.000 m3/day Đang cập nhật
Công suất cao nhất Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 3.500m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 70-90 USD
Thời hạn thuê 2066 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.7 USD/m2/ năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.7 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch