Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
|
Công ty CP IMG Phước Đông |
Địa điểm
|
phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
Xã Phước Đông, Cần Đước, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
301 ha |
127.93 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1997
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến
|
Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 42 km |
Xe lửa
|
Liền kề ga Cái Lân
|
Yes |
Cảng biển
|
Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km
|
Cảng ICD Hiệp Phước 30 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
40m |
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22m |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
32 MVA |
3x63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
4.560m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
8.700m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
22.000m3/ngày |
4.200m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
60 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2059 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
10% |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
|
Khu công nghiệp Phước Đông - Long An
|