So sánh:
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên | |
| Địa điểm | phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 301 ha | 346 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 1997 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến | Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km | To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km | |
| Hàng không | Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km | To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km | |
| Xe lửa | Liền kề ga Cái Lân | To station Sai Gon 35 km | |
| Cảng biển | Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km | To seaport Sai Gon 36 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 40m | Number of lane: 2 lanes |
| Đường nhánh phụ | 22m | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 32 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 8.700m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 22.000m3/ngày | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30 USD | |
| Thời hạn thuê | 2066 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
| Thời hạn thuê | 5 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương | |

