So sánh:
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | CTCP Thuận Thảo (GTT) | |
Địa điểm | phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 301 ha | 81,802 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 1997 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 20 investors | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến | Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km | To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km | Tuy Hoa airport: 80km | |
Xe lửa | Liền kề ga Cái Lân | ||
Cảng biển | Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km | Quy Nhơn seaPort: 30km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m | Number of lane: 4 lanes 40m |
Đường nhánh phụ | 22m | Number of lane: 2 lanes: 20 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 32 MVA | 65 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | 8.700m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 22.000m3/ngày | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
Thời hạn thuê | 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 1000 | ||
Đặt cọc | 3-5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level C | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên |