Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam

Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land)
Địa điểm Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 827.2 103
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Năng lượng mới và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió); nhóm ngành cơ khí chế, tạo máy và một số ngành công nghiệp nặng Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Tiếp giáp với Quốc lộ 1A, cách thành phố Phan Rang Tháp Chàm 30km Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 90km Cách sân bay Chu Lai: 30km
Xe lửa Gần ga đường sắt Cà Ná Ga Tam Kỳ: 8km
Cảng biển Cách cảng tổng hợp Cà Ná 500m Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 100000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN Quảng Nam
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch