So sánh:
Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam
Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Trung tâm Phát triển hạ tầng, trực thuộc Ban Quản lý Khu KTM Chu Lai | ||
| Địa điểm | Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 827.2 | 608 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 50 năm | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Năng lượng mới và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió); nhóm ngành cơ khí chế, tạo máy và một số ngành công nghiệp nặng | Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; vật liệu xây dựng; dịch vụ cảng | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 90 | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Tiếp giáp với Quốc lộ 1A, cách thành phố Phan Rang Tháp Chàm 30km | cách thành phố Đà Nẵng 70km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 90km | Cách sân bay Đà Nẵng: 70km | |
| Xe lửa | Gần ga đường sắt Cà Ná | Cách ga Tam Kì: 10km | |
| Cảng biển | Cách cảng tổng hợp Cà Ná 500m | Cách cảngTam Hiệp: 10 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 2x40MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 30-35 USD |
| Thời hạn thuê | 2059 | ||
| Loại/Hạng | Level A | Loại A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 tháng | |
| Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | 3 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.25 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Loại B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận | Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam | |

