Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
Địa điểm
|
Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
827.2 |
199,55ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
130,06 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh |
Ngành nghề chính
|
Năng lượng mới và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió); nhóm ngành cơ khí chế, tạo máy và một số ngành công nghiệp nặng
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Tiếp giáp với Quốc lộ 1A, cách thành phố Phan Rang Tháp Chàm 30km
|
To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 90km
|
To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km |
Xe lửa
|
Gần ga đường sắt Cà Ná
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng tổng hợp Cà Ná 500m
|
To Quy Nhơn Sea Port: 164km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận
|
Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
|