Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát
|
Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long |
Địa điểm
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
255 |
197 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2014
|
2021 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
0.4 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km
|
Cách thành phố Hà Nội 40km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 150km
|
Cách sân bay Nội Bài 40km |
Xe lửa
|
YES
|
có |
Cảng biển
|
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
34m với 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
17m với 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
10000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
9.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2071 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Loại A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 /12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.65 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.55 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
|