Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh |
Địa điểm
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
255 |
300.04 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
195.71 ha |
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Mật độ cây xanh >13% |
Thời gian vận hành
|
2014
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 150km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km |
Xe lửa
|
YES
|
Cách ga Lạc Đạo 11km |
Cảng biển
|
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
37 m - 6 làn |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
45MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
10.800 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
10000m3/ngày đêm |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
9.135 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
90 - 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
2 ha |
Xưởng
|
$3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,794 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.123 USD/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.042 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.515 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
|