Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát
|
Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP |
Địa điểm
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
255 |
611,6 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2014
|
Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
100 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 33km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 150km
|
To Noi Bai International airport: 30km; |
Xe lửa
|
YES
|
|
Cảng biển
|
|
Hai Phong port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
80MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
TCKVN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất
|
10000m3/ngày đêm |
10.000 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
6.000 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2056 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh
|