Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang vs Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên

Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang vs Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI
Địa điểm Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang 118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 255 300
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2014 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng…
Tỷ lệ lấp đầy 60% 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội 180km Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 150km To Noi Bai International airport: 75km
Xe lửa YES YES
Cảng biển Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes Width: 15&11m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 10000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2064 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch