Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
|
|
Địa điểm
|
Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
162 ha |
210,54ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km
|
to Rach Gia city: 15km
Ho Chi Minh City: 260km |
Hàng không
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
|
to TanSon Nhat Airport:265km |
Xe lửa
|
có
|
|
Cảng biển
|
Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km
|
Rach Gia port 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
130 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
20000 m3/ngày đêm |
9.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000 m3/ngày đêm |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
79 usd/m2 |
15 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
2.1-2.5 usd/m2
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.1USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
theo khung giá nhà nước |
0.3 USD |
Bình thường
|
theo khung giá nhà nước |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
theo khung giá nhà nước |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
theo khung giá nhà nước |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
có
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
|
Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
|